Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đệ tử


dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.